• exp

    ほしょうきん - [保証金]
    ほけんきん - [保険金]
    Người hưởng lợi chính trong số tiền bảo hiểm của đàn ông là vợ anh ta.: その男性の保険金のおもな受取人は彼の妻だった
    Trả tiền bảo hiểm.: 保険金の支払い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X