• exp

    ていきよきん - [定期預金] - [ĐỊNH KỲ DỰ KIM]
    tôi đã gửi 30 vạn yên vào tài khoản tiền gửi định kỳ: 30万円を定期預金に入れた。
    việc hủy bỏ tiền gửi định kỳ của các ngân hàng mà bị cho là kinh doanh không an toàn tăng lên vùn vụt: 経営不安のあると思われる銀行からの定期預金の解約が殺到すること

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X