• n

    りりつ - [利率]
    りし - [利子]
    りえき - [利益]
    もうけ - [儲け]
    しゅうえき - [収益]
    きんり - [金利]
    lợi tức trước tiền lãi, thuế, khấu hao: 金利・税金・償却前利益
    đầu tư trung bình bao nhiêu phần trăm của số tiền lãi hôm nay: 今日の平均金利_%で投資する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X