• n, exp

    げっきゅう - [月給]
    Tăng tiền lương hàng tháng: 月給が上がる
    Sống bằng tiền lương hàng tháng (lương tháng): 月給で生活する
    Trả (ai đó) ~đôla tiền lương hàng tháng: (人)に_ドルの月給を支払う
    Hệ thống tiền lương hàng tháng: 月給制度
    Khuyến cáo nội các cắt giảm ~ phần trăm tiền lương hàng tháng của viên c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X