• exp

    ていちんぎん - [低賃金] - [ĐÊ NHẪM KIM]
    người lao động nghiêm túc không thể làm thuê với tiền lương thấp: 低賃金では、まともな労働者は雇えない。
    người lao động đệ trình với cấp trên về tình trạng khó khăn liên quan đến tiền lương thấp: 労働者たちは低賃金に関する苦情を上司に提出した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X