-
n
げんきん - [現金]
- công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ kiện cáo: その会社は裁判の影響で1日現金200万ドルを失っている
- giá (mua) bằng tiền mặt: 現金(買)価格
- tiền mặt được bảo quản trong két bạc: ~の金庫内に保管された現金
- tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền: 現金および現金等価物の増減
キャッシュ
- Xóa bỏ toàn bộ các tệp tin (file) có trong thư mục (folder) tiền mặt: キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する
- Cơ cấu tiền mặt: キャッシュのメカニズム
- Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt: 私は現金(キャッシュ)で払うのが好きだ
- Tỉ lệ tiền mặt ứng trước là mười sáu phần trăm.: 現金(キャッシュ)前貸しの利率は16%です
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ