• Kinh tế

    ぞうはい - [増配]
    Category: 株式
    Explanation: 前の期よりも配当の額が増加すること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X