• n

    てあて - [手当]
    Tiền phụ cấp làm xa: 遠距離通勤手当
    Tiền phụ cấp thuê trong 1 thời gian ngắn: 一時解雇手当
    きゅうふきん - [給付金]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X