• n

    こうこくりょう - [広告料] - [QUẢNG CÁO LIỆU]
    Sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo): 広告料でやっていく
    Xin hãy gửi bản thảo và phí quảng cáo (tiền quảng cáo) bằng cách gửi bảo đảm: 原稿と広告料は現金書留でお送りください
    Dành một khoản phí quảng cáo (tiền quảng cáo) lớn vào sản phẩm của công ty mình: 自社の製品に多額の広告料をつぎ込む
    giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X