• n

    れきしいぜん - [歴史以前]
    ぜんれき - [前歴]
    Điều tra về tiền sử của~: ~前歴を調査する
    ぜんしん - [前身]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X