• n

    つうか - [通貨]
    rút ra được bài học từ cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài chính.: 通貨・金融危機から教訓を学ぶ
    ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài chính: 通貨・金融危機の影響
    きんせん - [金銭]
    カレンシー
    かへい - [貨幣]
    Tiền tệ quốc gia: 国家貨幣

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X