• n

    れいきん - [礼金]
    りょうきん - [料金]
    ギャラ
    Tôi phải làm để xứng đáng với số tiền thù lao: ギャラに見合うだけのことはしなければならない
    Dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê (tiền thù lao) cao. : ギャラの高い俳優を使う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X