• n

    わりまし - [割増し] - [CÁT TĂNG]
    tiền thưởng vào lương: ~賃金
    ボーナス
    だちん - [駄賃]
    しょうよきん - [賞預金]
    しょうよ - [賞与]
    しょうきん - [賞金]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X