• n

    しほん - [資本]
    しきん - [資金]
    がんきん - [元金] - [NGUYÊN KIM]
    Thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền vốn: 元金_ドルに_%の利子を得る
    Để bắt đầu việc kinh doanh, tiến hành đàm phán vay tiền vốn từ ngân hàng. : 新しいビジネスを始めるために元金を銀行から借りる交渉をする

    Kinh tế

    しほんきん - [資本金]
    Category: 財務分析
    Explanation: 株主が払い込んだ金額のうち、会社が資本金としたもの。///株主より払い込まれた金額のうちで、会社が資本金としなかったものは株主払込剰余金となる。///株主の有限責任を、株式会社の特質とすることから、最低限維持すべき純資産を示すことが要求されており、その基準となるのが資本金である。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X