• n, exp

    がいさい - [外債] - [NGOẠI TRÁI]
    thu gom các món tiền vay nước ngoài: 外債を募る
    chi trả tiền vay nước ngoài: 外債支払
    lãi suất của các món nợ nước ngoài (tiền vay nước ngoài): 外債利子
    nợ nước ngoài (tiền vay nước ngoài) tính bằng đồng yên: 円建て外債
    がいこくさい - [外国債] - [NGOẠI QUỐC TRÁI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X