-
n
みもと - [身元]
- Làm rõ các thông tin về tiểu sử.: 身元が分かる情報を明らかにする
- Đọc tiểu sử trong hồ sơ bệnh án.: 医療記録で身元が分かる
でんき - [伝記]
- Ngẫu nhiên gặp được một tiểu sử được viết thật sống động.: 極めて生き生きと描かれている伝記に偶然出くわす
- Bởi vì chuyện của anh ta đã không được đưa ra khoảng 40 năm nay rồi nên với ý nghĩa như vậy,anh ta đã trở thành giấc mơ của những nhà viết tiểu sử.: 彼のことは40年もの間取り上げられていなかった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ