• n, exp

    おいたち - [生い立ち]
    gây ảnh hưởng tới tiểu sử (lý lịch) của ai.: (人)の生い立ちに影響を与える
    tiểu sử của tôi khác hoàn toàn với anh ấy: 私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。
    みのうえ - [身の上]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X