-
exp
たんていしょうせつ - [探偵小説]
- Ông ấy được mọi người yêu thích ở một mức độ nào đó. Nhưng không nhận được sự yêu thích bằng tiểu thuyết trinh thám của mình.: ある程度人気はあったが、彼の探偵小説ほどではなかった。
- Một cuốn tiểu thuyết trinh thám hay là cuốn sách gây được sự tò mò.: 最高の探偵小説は、好奇心をかき立てるたぐいのものだ
すいりしょうせつ - [推理小説] - [SUY LÝ TIỂU THUYẾT]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ