• n

    けっこんひろうかい - [結婚披露会]
    けっこんひろうえん - [結婚披露宴]
    Đã có một bữa ăn xa xỉ ở tiệc cưới đó: その結婚披露宴では、豪華なごちそうがふるまわれた
    Tham dự tiệc cưới: 結婚披露宴に出席する
    Rockefeller đã tổ chức một tiệc cưới sang trọng: ロックフェラー家は豪華な結婚披露宴を行った
    Phát biểu tại tiệc cưới: 結婚披露宴でスピーチをする
    Nơi lý tưởng để tổ chức tiệc cưới: 結婚披露宴を行うのにぴったりの場

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X