• adj

    べんぎ - [便宜]
    Chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~: ~により広範囲の便宜を図る
    phương thức tiện lợi: 便宜的な手段

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X