• n

    いなずま - [稲妻] - [ĐẠO THÊ]
    Khi tôi vừa ra khỏi nhà thì có một tia chớp xẹt qua trên bầu trời.: 家を出たとたん空に稲妻が走った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X