• n

    けっかん - [血管]
    tia máu nhỏ trong mắt ai đó: (人)の目の中の細い血管
    tia máu trên bề mặt mắt: 眼の表面の血管

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X