• v

    たよる - [頼る]
    しんずる - [信ずる]
    しんじる - [信じる]
    うける - [受ける]
    Người ta tin tưởng vào một cái gì đó trong ngôi đền cổ kia: その古い寺院には、人々は大きな感銘を受ける。
    うけとる - [受け取る]
    たより - [便り]
    tin vui: 新しい便り

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X