• v

    てっする - [徹する]
    tin tưởng vào chủ nghĩa hòa bình: 平和主義に徹する
    しんよう - [信用する]
    しんぽう - [信奉する]
    しんにん - [信任する]
    しんずる - [信ずる]
    しんじる - [信じる]
    かくしん - [確信する]
    làm cho ai tin tưởng về cái gì: (人)に~を確信させる
    うける - [受ける]
    Người ta tin tưởng vào một cái gì đó trong ngôi đền cổ kia: その古い寺院には、人々は大きな感銘を受ける。
    うけとる - [受け取る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X