• n

    いたずらする
    いたずらっぽい
    ánh mắt tinh nghịch: いたずらっぽい目つき
    nhìn chăm chăm tinh nghịch: いたずらっぽく見つめて
    cười tinh nghịch: いたずらっぽく微笑む
    vẻ tinh nghịch: いたずらっぽさ
    nụ cười ranh mãnh của đứa bé nghịch ngợm: いたずらっ子のような笑い
    おてんば - [お転婆]
    ふざける
    やんちゃ
    わんぱく - [腕白]
    Thằng bé tinh nghịch đem đến cho chúng tôi một loạt rắc rối.: 腕白小僧に手を焼く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X