• n

    メンタル
    せいしん - [精神]
    せい - [精]
    こん - [魂] - [HỒN]
    きりょく - [気力]
    nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu): 気力が衰える
    thiếu tinh thần học tập: 勉強する気力に乏しい
    きぶん - [気分]
    hôm nay tinh thần rất tốt: 今日はとても気分がいい
    きせい - [気勢] - [KHÍ THẾ]
    き - [気]
    không thể tiến vào trận đấu quyết liệt vì đã mất tinh thần: 決勝戦に残れず気が落としてしまった
    エスプリ
    いきおい - [勢い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X