• n, exp

    こうきょうしん - [公共心] - [CÔNG CỘNG TÂM]
    kêu gọi tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái) của mọi người: (人)の公共心に訴える
    người có tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái): 公共心に富んだ人
    thiếu tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái): 公共心の欠如
    phục hồi tinh thần cộng đồng (t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X