• n

    けっしょうたい - [結晶体]
    けっしょう - [結晶]
    Tinh thể Germani: ゲルマニウム結晶
    Tinh thể đơn Alumin: アルミナ単結晶
    Tinh thể Thiosunphat: チオシアン酸塩結晶
    クリスタル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X