• exp

    ひょうしょう - [氷晶] - [BĂNG TINH]
    tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá: 氷晶核
    sự phát triển của tinh thể nước đá: 氷晶成長

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X