• n

    きょえいしん - [虚栄心]
    こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
    Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên.: その小生意気な子どもは、教師に対して無礼な話し方をした
    せいこうな - [精巧な]
    せいみつな - [精密な]
    せんさい - [繊細]
    なまいき - [生意気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X