• adj

    マクロ
    ぶかぶか
    ビッグ
    でっかい
    でかい
    おおきな - [大きな]
    おおきい - [大きい]
    anh to gấp ba lần tôi: あなたは私より3倍大きい
    âm lượng của nhạc cụ này to hơn nhiều: 音のレベル、つまり音量はこの楽器の方がずっと大きい
    グランデ
    グランド
    ごう - [豪]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X