• adj

    かんぜん - [完全]
    sử dụng hai ngôn ngữ toàn diện: 完全2言語使用
    tình trạng toàn diện: 完全(な状態)
    nghiêm cấm một cách toàn diện và hiệu quả của ~: ~の完全かつ効果的な禁止
    thực hiện dân chủ chủ nghĩa toàn diện và nhanh chóng: 完全かつ早期の民主主義実現
    có được tầm hiểu biết toàn diện và trong sáng nhất: 完全で
    オールラウンド
    người toàn diện (đa tài): オールラウンドの人
    cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài): オールラウンドプレーヤー
    かんぺき - [完璧]
    bức tranh hoàn mỹ (toàn diện): 完璧な絵画
    ぜんめん - [全面]

    Tin học

    ほうかつてき - [包括的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X