• n

    だん - [団]
    たい - [隊]
    けいさんする - [計算する]
    グループ
    かいけい - [会計]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X