• v

    ふくれる - [膨れる]
    Anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra: 彼はお腹がふくれるまで食べた.
    Số hội viên đã tăng lên đến 1,000 người.: 会員が 1,000 名にふくれた.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X