• adv

    だらだら
    mồ hôi chảy tong tỏng: 汗が~(と)流れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X