• v

    さっとう - [殺到する]
    あふれる - [溢れる]
    Người đó tràn đầy lòng tự tin.: あの人は自信に溢れている。

    Kỹ thuật

    フラッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X