• v

    せきにんをおわす - [責任を負わす]
    しっせきする - [叱責する]
    きめつける - [決め付ける]
    Cô ấy đã bị trách cứ vì tội buôn điện thoại suốt hai tiếng đồng hồ: 彼女は電話で2時間もおしゃべりをしたということでしかられた(決め付けれた)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X