• n

    やくめ - [役目]
    にん - [任]
    trách nhiệm to lớn: 任が重い
    せきにんする - [責任する]
    せきにん - [責任]
    trách nhiệm làm gì của toàn thể gia đình: ~する家族全体の責任
    trách nhiệm làm gì của trường học: ~する学校の責任
    trách nhiệm đối với ai...: ~に対する責任
    trách nhiệm của chính phủ về: ~に関する政府の責任
    アカウンタビリティー
    Trách nhiệm của học sinh là phải học tập chăm chỉ: 学生のアカウンタビリテイはいっしょぅけんめい勉強しなければなりません

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X