-
adj
ぎゃく - [逆]
- không thể xác định được công việc đó có giúp nâng cao hình ảnh của công ty hay không hay là trái ngược lại: その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない
- Thế nhưng thực tế của ~ là hoàn toàn trái ngược: しかし実際の~は全くその逆
- sự thực là điều hoàn toàn trái ngược : その逆が真実だった
むじゅんする - [矛盾する]
- thực tế và lý tưởng trái ngược nhau: 実と理想とは矛盾する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ