• exp

    てんかんしゃさい - [転換社債] - [CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI]
    Thanh toán hết (nợ nần) nhờ sự mua lại trái phiếu chuyển đổi: 転換社債の償還による支出
    Những trái phiếu có thể chuyển đổi dựa trên đồng đôla: ドル建て転換社債

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X