• Kinh tế

    こうきょうさい - [公共債]
    Explanation: 国債・地方債・特別債をあわせた総称。
    ソブリンさい - [ソブリン債]
    Category: 債券
    Explanation: ソブリン債とは、国債、政府機関債など、中央政府により発行・保証された債券のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X