• adj

    はなばなしい - [華々しい]
    そうだい - [壮大]
    một vài giai thoại lãng mạn thể hiện một cách tráng lệ trong tác phẩm được tô điểm rất công phu kĩ lưỡng: いくつかのロマンチックなエピソードは手の込んだ仕掛けのある壮大な意思表示でした
    せいだい - [盛大]
    すばらしい - [素晴らしい]
    ゴージャス
    ごうそう - [豪壮]
    ngôi nhà nguy nga tráng lệ: 豪壮な邸宅
    ごうしゃ - [豪奢] - [HÀO XA]
    ごうか - [豪華]
    Cung điện tráng lệ: 豪華な宮殿
    かれい - [華麗]
    Rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ: 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった
    Quang cảnh nguy nga tráng lệ: 華麗荘重な素晴らしい光景
    かび - [華美]
    kiến trúc tráng lệ: 華美な建築
    おごそか - [厳か]
    かれい - [華麗]
    Vẻ tráng lệ của ánh tà dương của bầu trời phía tây.: 西の空の 夕日の華麗
    こうき - [光輝]
    ゴージャス
    kiểu quyến rũ tráng lệ: ゴージャスな悩殺タイプである

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X