• n

    きひ - [忌避]
    tránh sử dụng ngôn ngữ: 言語使用忌避
    くぐる - [潜る]
    さける - [避ける]
    tránh ô tô: 自動車を避ける
    そらす - [逸らす]
    にげる - [逃げる]
    まぬかれる - [免れる] - [MIỄN]
    よける - [避ける]
    tránh xe: 車を避ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X