• v

    ちんちょう - [珍重する]
    Tôi không hiểu tại sao chồng tôi lại trân trọng cái thứ rác rưởi đó như vậy.: こんなガラクタを夫がどうして珍重するのか理解に苦しむ。
    そんけいする - [尊敬する]
    いつくしむ - [慈しむ]
    Trân trọng từng giây phút sống cùng (ai đó): (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ
    あいせき - [愛惜する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X