• v

    ふざける
    からかう
    Hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu chị gái tôi: 幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ
    Ngừng trêu ghẹo ai đó về ~: ~について(人)をからかうのをやめる
    Cậu định trêu tôi đấy à?: おれをからかうつもりか?
    からかう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X