• adj

    あくぎ - [悪戯]
    あくぎ - [悪戯する]
    いびる
    からかい - [冗談]
    からかう - [揶揄う]
    nói đi nói lại bao nhiêu lần rồi là không được trêu cô ấy: 君に彼女をからかうなと何度となく言っただろ。
    からかう
    からかう
    Hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu chọc chị gái tôi: 幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ
    Ngừng trêu chọc ai đó về ~: ~について(人)をからかうのをやめる
    Cậu định trêu chọc tôi đấy à?: おれをからかうつもりか?
    ひやかす - [冷やかす]
    trêu chọc người mới cưới.: 新婚さんを冷やかす
    ふざける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X