• v

    のばす - [延ばす]
    ちえん - [遅延する]
    すえおく - [据え置く]
    かんまん - [緩慢]
    công việc bị trì hoãn (trì trệ): 緩慢な仕事
    おくらす - [遅らす]
    Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn việc xuất phát.: 炊雪のため出発を遅らすことにした。
    えんき - [延期する]
    Do thời tiết xấu nên cuộc thi thể thao bị trì hoãn đến chủ nhật tới.: 天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。
    えんたい - [延滞]
    trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày: _日の延滞
    trì hoãn thanh toán tín dụng: クレジット支払延滞
    trì hoãn cái gì: 延滞させる
    かんまん - [緩慢]

    Kỹ thuật

    リタード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X