• n

    レベル
    へん - [辺]
    ぶん - [分] - [PHÂN]
    nếu như làm đến trình độ này thì không có vấn đề gì nữa: この分ならば間違いないでしょう
    ていど - [程度]
    Bài tập này quá khó so với trình độ của học sinh trung học năm thứ nhất.: この問題は中学1年生には程度が高すぎる。
    すいじゅん - [水準]
    うでまえ - [腕前]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X