• v

    じょうえん - [上演する]
    えんそう - [演奏する]
    えんずる - [演ずる]
    えんじる - [演じる]

    Tin học

    じつざい - [実在]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X