• v

    ささげる - [捧げる]
    đại sứ trình quốc thư: 大使は国書を捧げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X